Có 2 kết quả:
压阵 yā zhèn ㄧㄚ ㄓㄣˋ • 壓陣 yā zhèn ㄧㄚ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring up the rear
(2) to provide support
(3) to hold the lines
(2) to provide support
(3) to hold the lines
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring up the rear
(2) to provide support
(3) to hold the lines
(2) to provide support
(3) to hold the lines
Bình luận 0